DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,63 | 7,22 | 20,43 | 1,48 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,87 | 1,77 | 3,91 | 0,29 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,88 | 1,21 | 1,30 | 1,26 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,45 | 3,37 | 4,03 | 4,08 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 653,04 | 946,69 | 1.314,69 | 1.237,08 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,42 | 44,97 | 38,87 | -5,90 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,31 | 19,99 | 20,47 | 7,82 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,03 | 4,48 | 6,34 | 2,74 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 27,10 | 52,08 | 77,74 | 13,29 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,63 | 75,72 | 79,28 | 79,13 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 128,79 | 105,52 | 67,43 | 81,88 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 173,86 | 119,19 | 154,84 | 155,60 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 57,59 | 52,69 | 62,60 | 58,05 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 305,53 | 226,60 | 225,27 | 268,10 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 22,95 | 46,79 | 49,49 | 165,61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,04 | 1,09 | 1,06 | 1,22 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,50 | 0,61 | 0,46 | 0,54 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,25 | 0,20 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,45 | 2,37 | 3,03 | 3,08 |