DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,95 | 1,56 | 2,56 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,14 | 22,84 | 36,77 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,02 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,57 | 3,10 | 2,87 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 732,07 | 732,56 | 878,05 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -13,19 | 0,07 | 19,86 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 36,30 | 55,87 | 53,69 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17,86 | 77,70 | 81,57 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 79,51 | 30,72 | 47,42 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 92,55 | 95,68 | 95,06 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 679,70 | 510,71 | 426,93 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 150,97 | 472,56 | 2.349,14 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 60,48 | 441,15 | 588,08 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 925,22 | 868,88 | 997,69 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -689,70 | -1.216,11 | 1.281,16 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,91 | 0,85 | 1,15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,84 | 0,77 | 0,88 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,72 | 0,79 | 0,73 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,78 | 2,31 | 2,11 |