DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,56 | 2,56 | 1,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 22,84 | 36,77 | 18,49 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,02 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,10 | 2,87 | 2,87 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 732,56 | 878,05 | 699,18 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 0,07 | 19,86 | -20,37 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 55,87 | 53,69 | 59,11 |
Tỷ lệ EBIT | % | 77,70 | 81,57 | 62,15 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 30,72 | 47,42 | 32,68 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 95,68 | 95,06 | 91,04 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 510,71 | 426,93 | 557,15 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 472,56 | 2.349,14 | 3.079,71 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 441,15 | 588,08 | 703,23 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 868,88 | 997,69 | 1.160,84 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1.216,11 | 1.281,16 | 511,73 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,85 | 1,15 | 1,06 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,77 | 0,88 | 0,77 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,79 | 0,73 | 0,75 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,31 | 2,11 | 2,12 |