DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,57 | 5,57 | 4,76 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,66 | 0,76 | 0,45 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,11 | 1,19 | 1,73 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 8,93 | 6,15 | 6,11 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 467,96 | 342,62 | 490,10 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -32,98 | -26,78 | 43,05 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,66 | 2,84 | 3,57 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,94 | 1,10 | 0,64 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,82 | 90,12 | 94,96 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,96 | 76,81 | 74,47 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 229,12 | 192,07 | 47,67 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 70,06 | 75,70 | 130,82 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 151,39 | 179,87 | 157,03 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 323,71 | 301,41 | 208,72 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 39,80 | 41,81 | 43,66 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,11 | 1,17 | 1,18 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,87 | 0,88 | 0,45 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,02 | 0,02 | 0,01 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 7,93 | 5,15 | 5,11 |