DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,48 | 0,29 | 0,25 | 2,24 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,18 | 0,27 | 0,14 | 1,14 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,03 | 0,65 | 0,77 | 0,76 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,67 | 1,68 | 2,31 | 2,58 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 14.596,96 | 9.107,72 | 14.536,95 | 16.528,21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -38,50 | -37,61 | 59,61 | 13,70 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,93 | 2,95 | 3,35 | 2,58 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,03 | 0,42 | 0,78 | 2,06 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 99,13 | 30,55 | 71,76 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,71 | 63,67 | 59,70 | 76,93 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 191,25 | 297,55 | 282,10 | 261,58 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 40,24 | 71,04 | 75,56 | 60,37 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 87,91 | 129,38 | 134,79 | 130,80 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 321,76 | 511,01 | 438,52 | 439,23 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 7.114,57 | 7.076,55 | 7.238,42 | 7.143,76 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,24 | 2,25 | 1,71 | 1,56 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,92 | 1,89 | 1,38 | 1,29 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,09 | 0,08 | 0,08 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,68 | 0,68 | 1,31 | 1,58 |