DUPONT
Đơn vị | 2022 | |
---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,18 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 21,53 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,35 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,09 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2022 | |
---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 15,14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 16,47 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 56,88 |
Tỷ lệ EBIT | % | 26,92 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,96 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2022 | |
---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 69,93 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 10,64 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 390,56 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2022 | |
---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 12,48 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,36 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,34 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,63 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,09 |