DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,52 | 6,05 | 8,22 | 3,75 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,02 | 3,53 | 5,37 | 2,94 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,29 | 1,12 | 1,18 | 1,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 0,76 | 1,53 | 1,30 | 1,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 39,85 | 40,07 | 36,67 | 29,79 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -16,73 | 0,55 | -8,47 | -18,78 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -62,15 | -61,48 | -61,06 | -80,76 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,47 | 4,52 | 6,28 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,71 | 78,20 | 85,55 | 83,22 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 3,95 | 213,26 | 195,13 | 238,42 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 4,73 | 4,31 | 2,50 | 2,49 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 43,07 | 55,97 | 31,22 | 23,95 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 41,46 | 227,11 | 220,16 | 257,84 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -8,68 | 12,96 | 15,50 | 16,00 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,34 | 2,08 | 3,34 | 4,17 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,28 | 2,02 | 3,28 | 4,10 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,74 | 0,31 | 0,29 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,60 | 0,53 | 0,30 | 0,24 |