DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,54 | 1,80 | 3,21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 26,51 | 9,89 | 18,95 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,09 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,11 | 2,07 | 1,95 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 165,85 | 146,96 | 141,74 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,72 | -11,39 | -3,55 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 43,04 | 29,24 | 35,34 |
Tỷ lệ EBIT | % | 36,12 | 19,14 | 27,07 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 85,04 | 56,05 | 81,43 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,30 | 92,17 | 85,98 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 14,82 | 17,35 | 18,88 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 45,51 | 58,14 | 63,98 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 69,56 | 119,55 | 64,68 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 289,11 | 340,64 | 343,44 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 212,70 | 244,15 | 273,34 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,68 | 1,80 | 2,05 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,39 | 1,50 | 1,71 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,69 | 0,67 | 0,67 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,11 | 1,06 | 0,95 |