DUPONT

  Unit Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) % 0.58 0.91 2.24
Lợi nhuận biên (ROS) % 2.13 3.16 8.10
Vòng quay tổng tài sản revs 0.23 0.25 0.24
Đòn bẩy tài chính Times 1.22 1.14 1.17

Management Effectiveness

  Unit Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Doanh thu thuần Billions 3,215.59 3,381.82 3,307.47
Tăng trưởng doanh thu % -13.26 5.17 -2.20
Tỷ suất Lợi nhuận gộp % 12.69 9.83 18.20
Tỷ lệ EBIT % 2.76 3.50 9.79
Tỷ lệ EBT/EBIT % 84.30 96.33 99.97
Tỷ lệ EAT/EBT % 91.46 93.73 82.71

Hiệu quả hoạt động

  Unit Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Thời gian thu tiền khách hàng Date 17.72 17.32 23.42
Thời gian tồn kho Date 75.08 60.14 69.70
Thời gian trả cho nhà cung cấp Date 27.42 23.80 35.99
Vòng quay vốn lưu động Date 296.28 258.89 285.12

Financial Strength

  Unit Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Vốn lưu động ròng Billions 8,304.88 8,118.42 8,476.56
Khả năng thanh toán ngắn hạn Times 4.89 6.50 5.56
Khả năng thanh toán nhanh Times 3.70 4.92 4.28
Tài sản dài hạn/tổng tài sản Times 0.27 0.28 0.26
Công nợ/Vốn chủ sở hữu Times 0.23 0.15 0.18