DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 20,14 | 13,19 | 42,84 | 35,44 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 48,42 | 96,04 | 46,40 | 45,20 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,39 | 0,13 | 0,82 | 0,72 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,06 | 1,09 | 1,13 | 1,09 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 84,26 | 25,24 | 232,18 | 248,91 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -61,60 | -70,04 | 819,81 | 7,21 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 60,59 | -6,27 | 65,37 | 62,53 |
Tỷ lệ EBIT | % | 56,91 | 114,76 | 58,47 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,79 | 98,89 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,28 | 84,63 | 79,37 | 79,35 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 27,51 | 60,45 | 10,85 | 18,67 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 5,84 | 8,86 | 4,62 | 4,77 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 3,31 | 4,34 | 13,34 | 2,81 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 887,28 | 2.672,88 | 413,53 | 480,09 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 192,17 | 167,61 | 231,22 | 298,67 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 16,17 | 10,72 | 8,26 | 11,40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 16,10 | 10,59 | 8,18 | 11,30 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,05 | 0,08 | 0,07 | 0,06 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,06 | 0,10 | 0,13 | 0,09 |