DUPONT
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.03 | 4.83 | 5.25 | 0.22 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.59 | 10.68 | 4.20 | 0.09 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.06 | 0.33 | 0.56 | 1.03 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.04 | 1.35 | 2.25 | 2.24 |
Management Effectiveness
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 6.80 | 58.18 | 169.52 | 314.17 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -10.28 | 756.22 | 191.34 | 85.33 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 70.32 | 14.11 | 4.75 | 1.48 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1.05 | 13.35 | 6.76 | 4.51 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | 100.00 | 77.62 | 2.90 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 55.78 | 80.00 | 79.96 | 71.33 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 874.52 | 694.32 | 412.12 | 208.35 |
Thời gian tồn kho | Date | 93.48 | 0.00 | 68.20 | 2.30 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 55.73 | 62.41 | 85.71 | 61.33 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 934.57 | 755.34 | 487.69 | 211.55 |
Financial Strength
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 14.48 | 75.75 | 58.25 | 113.20 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 5.96 | 2.70 | 1.35 | 2.64 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 5.73 | 2.70 | 1.14 | 2.61 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.86 | 0.31 | 0.26 | 0.40 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.05 | 0.35 | 1.25 | 1.24 |