DUPONT

  Unit 2014 2015 2016 2017
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) % 7.70 1,158.53 277.11 21.91
Lợi nhuận biên (ROS) % 2.54 -30.24 4.28 16.39
Vòng quay tổng tài sản revs 1.19 2.33 2.29 0.99
Đòn bẩy tài chính Times 2.55 -16.43 28.24 1.35

Management Effectiveness

  Unit 2014 2015 2016 2017
Doanh thu thuần Billions 200.01 195.22 186.35 135.70
Tăng trưởng doanh thu % -4.09 -2.40 -4.54 -27.18
Tỷ suất Lợi nhuận gộp % 23.16 23.79 27.05 32.06
Tỷ lệ EBIT % 7.41 -27.10 6.45 18.64
Tỷ lệ EBT/EBIT % 44.63 111.58 66.37 87.91
Tỷ lệ EAT/EBT % 76.87 100.00 100.00 100.00

Hiệu quả hoạt động

  Unit 2014 2015 2016 2017
Thời gian thu tiền khách hàng Date 219.73 76.02 63.62 100.82
Thời gian tồn kho Date 76.49 71.60 95.34 230.57
Thời gian trả cho nhà cung cấp Date 42.46 32.28 42.85 26.92
Vòng quay vốn lưu động Date 284.58 139.56 137.15 281.05

Financial Strength

  Unit 2014 2015 2016 2017
Vốn lưu động ròng Billions 52.54 -13.03 -7.10 69.53
Khả năng thanh toán ngắn hạn Times 1.51 0.85 0.91 2.99
Khả năng thanh toán nhanh Times 1.19 0.51 0.44 1.30
Tài sản dài hạn/tổng tài sản Times 0.07 0.11 0.14 0.24
Công nợ/Vốn chủ sở hữu Times 1.59 -17.21 26.81 0.34