DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,47 | -0,10 | 1,17 | 0,03 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,64 | -0,30 | 3,12 | 0,08 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,31 | 0,36 | 0,40 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,52 | 1,03 | 1,04 | 1,04 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 18,32 | 13,89 | 16,31 | 17,73 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,41 | -24,17 | 17,40 | 8,68 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 28,20 | 12,90 | 13,40 | 16,63 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,10 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94,53 | 300,97 | 76,17 | 46,26 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 53,30 | 50,16 | 43,14 | 412,55 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 108,12 | 127,70 | 101,04 | 72,37 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 3,50 | 1,97 | 0,53 | 10,19 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 290,72 | 338,74 | 307,26 | 752,20 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 12,92 | 11,65 | 12,20 | 34,63 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 8,70 | 10,34 | 8,94 | 19,16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 6,35 | 6,74 | 6,30 | 17,55 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,87 | 0,71 | 0,70 | 0,18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,52 | 0,03 | 0,04 | 0,04 |