DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 61,28 | 12,51 | 45,71 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -134,72 | -2,42 | -74,35 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,13 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -15,48 | -40,83 | -22,45 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1,75 | 8,66 | 2,01 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 43,49 | 394,25 | -76,82 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,39 | 19,92 | 9,12 |
Tỷ lệ EBIT | % | -99,38 | -2,40 | -74,22 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 135,57 | 101,07 | 100,17 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 747,78 | 241,15 | 917,51 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.591,43 | 301,83 | 5.414,93 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 762,42 | 188,11 | 2.512,81 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.008,05 | 499,24 | 2.375,85 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -24,95 | -22,74 | -24,31 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,61 | 0,68 | 0,68 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,23 | 0,35 | 0,26 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,35 | 0,31 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -16,48 | -41,83 | -23,45 |