DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 15,42 | 11,38 | 16,86 | 16,23 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 33,04 | 35,68 | 47,44 | 47,54 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,19 | 0,22 | 0,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,15 | 1,72 | 1,63 | 1,56 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 295,53 | 300,09 | 332,27 | 327,37 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 21,00 | 1,54 | 10,72 | -1,47 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 57,98 | 58,91 | 57,29 | 61,18 |
Tỷ lệ EBIT | % | 56,58 | 58,26 | 69,20 | 67,48 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 62,83 | 69,04 | 78,52 | 79,19 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 92,93 | 88,71 | 87,31 | 88,96 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 124,05 | 149,80 | 303,97 | 257,20 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 8,04 | 9,42 | 10,43 | 9,11 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 7,78 | 1,62 | 0,97 | 4,44 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 212,82 | 312,50 | 367,45 | 288,33 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 73,53 | 157,94 | 261,34 | 170,64 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,74 | 2,60 | 4,57 | 2,94 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,71 | 2,55 | 4,50 | 2,89 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,87 | 0,84 | 0,78 | 0,83 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,15 | 0,72 | 0,63 | 0,56 |