DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -49,99 | -107,79 | -157,41 | 170,36 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | ||||
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,00 | ||
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,68 | 2,78 | 5,51 | -1,98 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,00 | 0,00 | ||
Tăng trưởng doanh thu | % | -100,00 | |||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | ||||
Tỷ lệ EBIT | % | ||||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 114,51 | 135,63 | 114,36 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | ||||
Thời gian tồn kho | Ngày | -31,58 | -31,92 | -61,84 | -1.165,38 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | -39,56 | -39,98 | -77,48 | -1.556,34 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -19,19 | -25,06 | -18,59 | -22,12 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,08 | 0,05 | 0,28 | 0,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,03 | 0,01 | 0,24 | 0,04 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,97 | 0,97 | 0,77 | 0,86 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,68 | 1,78 | 4,51 | -2,98 |