DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,17 | 1,76 | 5,63 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 33,92 | 18,53 | 65,24 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,08 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,24 | 1,25 | 1,23 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 997,92 | 1.033,81 | 1.005,54 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9,40 | 3,60 | -2,73 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 46,57 | 41,17 | 43,85 |
Tỷ lệ EBIT | % | 44,04 | 28,17 | 73,97 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90,52 | 87,00 | 95,18 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,08 | 75,61 | 92,66 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 113,91 | 106,95 | 126,60 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 13,89 | 12,25 | 12,72 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 100,24 | 91,32 | 107,04 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 288,27 | 300,17 | 377,48 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.347,47 | 1.464,30 | 2.218,18 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,75 | 1,76 | 2,14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,55 | 1,57 | 1,95 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,76 | 0,75 | 0,71 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,35 | 0,35 | 0,34 |