DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 18,21 | 13,05 | 14,68 | 10,00 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 15,03 | 13,14 | 13,25 | 13,96 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,92 | 0,72 | 0,83 | 0,54 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,32 | 1,37 | 1,34 | 1,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 364,82 | 307,20 | 370,12 | 247,44 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6,24 | -15,79 | 20,48 | -33,15 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 32,28 | 29,51 | 30,09 | 26,43 |
Tỷ lệ EBIT | % | 19,19 | 17,04 | 17,00 | 18,42 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98,51 | 97,37 | 97,77 | 95,22 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,52 | 79,22 | 79,72 | 79,57 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 42,70 | 44,80 | 47,51 | 61,48 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 137,11 | 213,35 | 194,87 | 365,91 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 28,29 | 33,42 | 28,11 | 16,36 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 293,84 | 381,93 | 336,82 | 514,13 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 197,72 | 207,09 | 230,14 | 240,48 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,06 | 2,81 | 3,07 | 3,23 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,20 | 1,87 | 2,01 | 1,77 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,26 | 0,24 | 0,24 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,32 | 0,37 | 0,34 | 0,32 |