DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -43,95 | 20,76 | 30,81 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -9,00 | 4,62 | 3,43 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,17 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 35,33 | 26,76 | 81,12 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.893,29 | 2.190,58 | 1.650,90 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -17,61 | 15,70 | -24,64 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,11 | 2,44 | 1,29 |
Tỷ lệ EBIT | % | -1,01 | 11,16 | 9,26 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 852,00 | 44,70 | 35,54 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 104,30 | 92,69 | 104,06 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 426,87 | 353,75 | 565,97 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 119,02 | 102,16 | 98,65 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 214,46 | 190,81 | 266,06 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 569,23 | 469,90 | 681,10 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -48,90 | 141,65 | -931,44 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,00 | 1,01 | 0,93 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,79 | 0,80 | 0,80 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,14 | 0,14 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 34,43 | 25,83 | 80,31 |