DUPONT
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,31 | 4,87 | 4,29 | 1,08 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,39 | 6,45 | 5,56 | 1,27 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,17 | 0,15 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,49 | 4,50 | 5,05 | 5,65 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 55,20 | 55,03 | 56,31 | 60,39 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 14,52 | -0,30 | 2,32 | 7,24 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29,00 | 18,74 | 24,18 | 36,39 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,60 | 8,12 | 7,94 | 16,78 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 80,33 | 3,36 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,14 | 79,43 | 87,19 | 226,17 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 23,83 | 189,04 | 239,26 | 230,33 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 58,73 | 55,65 | 56,29 | 68,55 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 7,77 | 11,58 | 115,21 | 161,55 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 269,84 | 384,84 | 490,19 | 428,29 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 34,82 | 52,51 | 43,62 | 32,30 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,82 | 10,52 | 2,36 | 1,84 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 5,77 | 9,26 | 2,09 | 1,48 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,88 | 0,82 | 0,80 | 0,82 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,49 | 3,50 | 4,05 | 4,65 |