DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,50 | 1,85 | 1,47 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 65,13 | 70,25 | 62,28 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,03 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,06 | 1,04 | 1,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 16,12 | 18,79 | 17,10 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,27 | 16,53 | -9,02 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,77 | 30,52 | 30,59 |
Tỷ lệ EBIT | % | 76,95 | 87,69 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,64 | 80,11 | 80,44 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 274,33 | 261,44 | 310,22 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 7,24 | 7,30 | 27,34 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 9,57 | 6,07 | 7,10 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.894,71 | 2.464,88 | 2.747,19 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 469,46 | 483,97 | 495,31 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 12,16 | 21,50 | 26,55 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 12,13 | 21,45 | 26,38 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,32 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,06 | 0,04 | 0,03 |