Chỉ tiêu về vốn
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 12.06 | 11.99 | 12.58 |
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 8.11 | 7.38 | 7.91 |
Asset Quality
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | 88.18 | 89.66 | 89.15 |
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 1.23 | 1.18 | 1.27 |
Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | 0.22 | 0.39 | 0.36 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 56.69 | 56.34 | 59.55 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 12.06 | 11.99 | 12.58 |
Management Effectiveness
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng tài sản | % | 5.03 | 18.50 | 0.04 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 1.61 | 17.77 | 5.74 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 10.36 | 8.51 | 2.16 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 1.11 | 1.51 | 1.33 |
ROA (%) | % | 0.49 | 0.57 | 0.53 |
ROE (%) | % | 6.11 | 7.75 | 6.74 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 62.44 | 65.37 | 67.35 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 84.32 | 91.52 | 94.73 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 32.71 | 42.99 | 33.27 |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 6.32 | 5.01 | 3.41 |