DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,26 | 11,61 | 13,39 | 13,73 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,52 | 1,30 | 1,80 | 1,98 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,99 | 1,71 | 1,42 | 1,66 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,16 | 5,22 | 5,24 | 4,19 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 147,72 | 221,99 | 189,12 | 176,81 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,03 | 50,28 | -14,81 | -6,51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,50 | 8,89 | 8,16 | 8,80 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,58 | 3,39 | 4,08 | 4,49 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 42,02 | 48,07 | 52,29 | 51,25 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,98 | 79,95 | 84,34 | 85,97 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 167,86 | 100,64 | 149,68 | 126,84 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 171,16 | 79,48 | 87,62 | 50,97 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 20,91 | 6,85 | 2,59 | 2,10 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 349,38 | 201,68 | 244,42 | 208,47 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 16,33 | 17,56 | 18,88 | 19,71 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,13 | 1,17 | 1,18 | 1,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,65 | 0,75 | 0,79 | 0,96 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,05 | 0,06 | 0,05 | 0,05 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,16 | 4,22 | 4,24 | 3,19 |