DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,72 | 1,34 | 2,05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,59 | 4,60 | 5,29 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,30 | 0,19 | 0,26 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,54 | 1,51 | 1,50 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 206,54 | 131,58 | 179,08 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 12,44 | -36,29 | 36,10 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,79 | 17,14 | 18,12 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,60 | 6,99 | 7,57 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,08 | 82,22 | 90,67 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 27,64 | 80,00 | 77,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 56,95 | 72,48 | 46,07 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 126,75 | 208,72 | 175,09 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 38,63 | 65,46 | 48,79 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 175,95 | 256,49 | 191,34 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 151,93 | 138,73 | 145,83 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,62 | 1,60 | 1,63 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,54 | 0,49 | 0,41 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,43 | 0,46 | 0,46 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,54 | 0,51 | 0,50 |