DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -8,34 | -6,91 | -4,51 | -2,78 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -29,69 | -23,20 | -14,88 | -9,80 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,26 | 0,28 | 0,29 | 0,27 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,07 | 1,05 | 1,05 | 1,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 103,60 | 102,06 | 110,90 | 100,89 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -18,62 | -1,49 | 8,66 | -9,03 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,02 | 17,07 | 24,93 | 27,99 |
Tỷ lệ EBIT | % | -29,68 | -23,19 | -14,88 | -9,79 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,04 | 100,03 | 100,02 | 100,08 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 54,52 | 69,66 | 62,52 | 57,22 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 343,58 | 345,14 | 403,07 | 591,69 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 14,24 | 12,31 | 10,60 | 18,95 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 756,71 | 723,68 | 805,40 | 935,58 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 189,15 | 184,29 | 228,10 | 238,48 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 8,38 | 11,20 | 14,74 | 12,85 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 5,50 | 7,58 | 8,26 | 6,13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,44 | 0,36 | 0,31 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,07 | 0,05 | 0,05 | 0,06 |