DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,36 | 7,83 | 12,38 | 11,88 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 16,16 | 10,84 | 13,06 | 13,02 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,21 | 0,28 | 0,32 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,66 | 3,37 | 3,38 | 2,89 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 375,16 | 333,91 | 423,25 | 440,35 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,07 | -11,00 | 26,75 | 4,04 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 58,31 | 51,29 | 44,74 | 43,04 |
Tỷ lệ EBIT | % | 47,18 | 40,00 | 34,75 | 33,89 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 42,13 | 33,72 | 47,08 | 48,21 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,27 | 80,35 | 79,85 | 79,67 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 6,75 | 10,29 | 8,98 | 12,32 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,60 | 5,29 | 0,16 | 0,17 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 43,15 | 25,40 | 9,59 | 6,76 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 75,75 | 34,68 | 41,96 | 116,31 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 22,58 | -105,82 | -140,43 | 72,78 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,41 | 0,23 | 0,26 | 2,08 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,40 | 0,21 | 0,26 | 2,08 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,95 | 0,98 | 0,97 | 0,90 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,66 | 2,37 | 2,38 | 1,89 |