DUPONT
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.02 | 0.03 | 0.05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.59 | 0.33 | 0.62 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.01 | 0.02 | 0.02 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 3.66 | 3.79 | 3.84 |
管理有効性
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 6.43 | 16.52 | 15.79 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 64.15 | 156.88 | -4.41 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 31.14 | 31.29 | 48.48 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9.08 | -8.41 | 23.52 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 8.10 | -4.92 | 3.32 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80.00 | 80.00 | 80.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 2,345.69 | 325.99 | 350.33 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 10,868.27 | 5,205.08 | 7,337.16 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 825.30 | 346.43 | 369.33 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 9,878.32 | 3,988.35 | 4,210.17 |
金融銀行ニュース
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 356.06 | 394.38 | 356.52 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 2.05 | 2.20 | 1.96 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.50 | 0.22 | 0.20 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.01 | 0.01 | 0.01 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 2.66 | 2.79 | 2.84 |