DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,03 | 0,05 | 0,74 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,33 | 0,62 | 2,57 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,02 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,79 | 3,84 | 4,01 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 16,52 | 15,79 | 55,44 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 156,88 | -4,41 | 251,12 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 31,29 | 48,48 | 38,55 |
Tỷ lệ EBIT | % | -8,41 | 23,52 | 17,52 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -4,92 | 3,32 | 17,72 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 | 82,86 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 325,99 | 350,33 | 102,66 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 5.205,08 | 7.337,16 | 1.694,51 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 346,43 | 369,33 | 104,33 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 3.988,35 | 4.210,17 | 1.261,87 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 394,38 | 356,52 | 353,87 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,20 | 1,96 | 1,86 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,22 | 0,20 | 0,32 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,79 | 2,84 | 3,01 |