DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,23 | 0,22 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,27 | 0,43 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,44 | 0,29 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,89 | 1,78 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 90,60 | 56,34 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 304,26 | -37,81 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,25 | 8,33 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,35 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,54 | 75,76 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 4,75 | 53,29 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 215,92 | 326,19 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,52 | 3,07 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 443,01 | 634,51 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 13,30 | 13,43 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,14 | 1,16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,28 | 0,25 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,49 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,89 | 0,78 |