DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,29 | 10,12 | 3,99 | 10,07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,94 | 12,25 | 4,06 | 12,09 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,80 | 0,78 | 0,91 | 0,77 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,05 | 1,05 | 1,07 | 1,08 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 82,29 | 83,07 | 93,85 | 84,24 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -30,72 | 0,95 | 12,97 | -10,24 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,03 | 25,17 | 14,70 | 20,78 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,11 | 15,18 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,00 | 86,07 | 79,43 | 79,67 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 41,22 | 39,11 | 37,57 | 44,45 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 124,75 | 81,81 | 122,83 | 100,94 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5,78 | 15,78 | 23,40 | 12,21 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 428,20 | 442,67 | 378,31 | 451,06 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 91,81 | 95,25 | 90,27 | 96,06 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 20,40 | 18,33 | 13,90 | 12,95 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 15,84 | 15,77 | 9,92 | 10,59 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,07 | 0,05 | 0,05 | 0,05 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,05 | 0,05 | 0,07 | 0,08 |