DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,47 | 3,83 | 4,04 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,24 | 11,19 | 10,48 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,36 | 0,29 | 0,33 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,17 | 1,16 | 1,17 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 528,06 | 447,12 | 524,70 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 12,80 | -15,33 | 17,35 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 35,80 | 34,38 | 36,91 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,47 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,69 | 79,86 | 76,53 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 9,34 | 8,36 | 7,29 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 89,67 | 82,99 | 69,75 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 29,94 | 2,27 | 39,94 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 233,77 | 286,12 | 252,20 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.147,09 | 1.192,25 | 1.224,61 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,58 | 6,68 | 6,43 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,95 | 5,38 | 5,30 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,08 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,17 | 0,16 | 0,17 |