DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5.39 | 5.67 | 0.06 | 3.03 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 31.98 | 144.34 | 0.11 | 10.65 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.13 | 0.04 | 0.49 | 0.15 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.27 | 1.02 | 1.15 | 1.87 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 42.59 | 7.79 | 111.27 | 60.06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -85.41 | -81.71 | 1,328.45 | -46.02 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11.78 | 6.62 | 4.63 | 6.23 |
Tỷ lệ EBIT | % | 39.31 | 172.41 | 2.73 | 51.92 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98.15 | 98.23 | 4.91 | 89.95 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82.88 | 85.23 | 80.56 | 22.81 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 1,206.16 | 9,320.72 | 99.34 | 591.25 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 958.34 | 4.35 | 1,478.19 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 414.95 | 0.00 | 290.28 | |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 2,190.59 | 9,481.79 | 126.60 | 2,038.27 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 159.15 | 198.16 | 9.48 | 237.57 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 2.65 | 48.21 | 1.33 | 3.43 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.62 | 48.18 | 1.04 | 1.14 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.20 | 0.00 | 0.83 | 0.15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.40 | 0.02 | 0.15 | 0.89 |