DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 41,55 | 23,82 | 33,55 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,09 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 65,28 | 54,95 | 79,93 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | 12,41 | 19,12 | -1,72 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 49,30 | 42,21 | 19,55 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 14,26 | 20,96 | 0,01 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0,05 | 4,96 | 0,75 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,00 | 0,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -8,94 | -5,64 | -4,51 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -28.517,50 | -41.031,47 | -30.905,29 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 4,80 | 4,82 | 0,00 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần | 0,35 |