DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,79 | 16,31 | 7,80 | 9,21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 36,30 | 88,14 | 64,12 | 74,41 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,17 | 0,07 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,18 | 1,07 | 1,73 | 3,80 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 62,16 | 52,80 | 37,56 | 43,21 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,90 | -15,05 | -28,87 | 15,03 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 68,34 | 71,84 | 68,34 | 59,79 |
Tỷ lệ EBIT | % | 52,20 | 102,60 | 79,18 | 104,89 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 88,61 | 98,73 | 98,36 | 83,62 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,48 | 87,01 | 82,33 | 84,84 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 6,24 | 35,62 | 1.355,37 | 4.325,75 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,06 | 0,00 | 5,19 | 0,42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 19,85 | 24,16 | 66,83 | 27,28 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 283,63 | 1.459,11 | 4.085,17 | 4.392,89 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -0,91 | 202,00 | 194,65 | 33,47 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,98 | 23,23 | 1,86 | 1,07 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,95 | 23,23 | 1,86 | 1,07 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,88 | 0,31 | 0,21 | 0,61 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,18 | 0,07 | 0,73 | 2,80 |