Chỉ tiêu về vốn

  単位 2021 2022 2023
Vốn chủ sở hữu/Huy động % 9.10 9.93 10.12
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản % 5.58 6.04 6.62

Asset Quality

  単位 2021 2022 2023
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS % 89.76
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ % 0.96 1.30 1.20
Chi phí dự phòng/Dư nợ % 0.22 1.14 0.87
Tỷ lệ cho vay/TTS % 45.36 51.45 58.82
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 9.10 9.93 10.12

管理有効性

  単位 2021 2022 2023
Tăng trưởng tài sản % 46.33 2.31 1.41
Tăng trưởng tín dụng % 10.45 16.05 15.95
Tăng trưởng huy động vốn % 22.32 1.55 9.01

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  単位 2021 2022 2023
NIM %
ROA (%) % 0.92 0.63 0.66
ROE (%) % 16.46 10.50 9.97
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 46.74 44.07 40.76

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  単位 2021 2022 2023
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 73.97 84.53 89.92
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 49.84
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 0.28