DUPONT
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.09 | 1.42 | 2.71 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8.08 | 5.25 | 13.04 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.23 | 0.23 | 0.19 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.15 | 1.17 | 1.10 |
Management Effectiveness
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 240.07 | 251.79 | 201.99 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -30.89 | 4.88 | -19.78 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24.37 | 23.90 | 22.25 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11.79 | 6.81 | 16.79 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95.49 | 92.47 | 98.17 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 71.77 | 83.37 | 79.08 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 137.24 | 112.89 | 144.89 |
Thời gian tồn kho | Date | 86.36 | 76.40 | 115.56 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 34.26 | 31.45 | 39.77 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 238.90 | 238.54 | 286.15 |
Financial Strength
Unit | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 294.73 | 296.20 | 328.34 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.88 | 1.82 | 2.08 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.42 | 1.41 | 1.48 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.41 | 0.40 | 0.41 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.41 | 0.44 | 0.36 |