DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 15,54 | 20,14 | 13,18 | 10,58 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 31,01 | 37,74 | 32,19 | 42,73 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,25 | 0,27 | 0,21 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,02 | 1,94 | 1,96 | 1,92 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 643,58 | 781,65 | 628,90 | 394,86 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,47 | 21,45 | -19,54 | -37,21 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 45,60 | 52,67 | 40,78 | 51,15 |
Tỷ lệ EBIT | % | 40,75 | 50,05 | 42,60 | 58,38 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,04 | 95,96 | 94,95 | 93,45 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,93 | 78,58 | 79,57 | 78,33 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 178,09 | 141,35 | 195,92 | 285,09 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 729,39 | 618,51 | 609,98 | 1.708,63 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 75,63 | 41,82 | 57,38 | 77,26 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 973,26 | 940,36 | 1.270,89 | 1.992,70 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 962,78 | 1.197,73 | 1.270,45 | 1.292,30 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,28 | 2,47 | 2,38 | 2,50 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,34 | 1,69 | 1,70 | 1,74 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,29 | 0,27 | 0,29 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,02 | 0,94 | 0,96 | 0,92 |