DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,72 | 0,99 | 1,46 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,27 | 1,02 | 1,20 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,33 | 0,25 | 0,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,10 | 3,89 | 4,01 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 403,52 | 290,85 | 369,70 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4,10 | -27,92 | 27,11 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,24 | 7,57 | 6,08 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,01 | 4,08 | 3,49 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 42,72 | 34,75 | 44,53 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 74,09 | 72,02 | 77,19 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 103,39 | 126,71 | 98,29 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 123,68 | 178,04 | 151,31 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 41,20 | 50,77 | 45,29 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 240,14 | 319,04 | 264,14 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 147,23 | 154,34 | 161,91 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,16 | 1,18 | 1,18 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,62 | 0,58 | 0,55 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,13 | 0,13 | 0,12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,10 | 2,89 | 3,01 |