DUPONT
単位 | 2019 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.94 | -133.21 | 167.74 | 50.25 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.15 | -38.08 | -79.42 | -65.01 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.74 | 0.13 | 0.12 | 0.10 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 8.70 | 27.96 | -17.25 | -7.82 |
管理有効性
単位 | 2019 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 92.24 | 17.58 | 15.67 | 11.53 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -57.02 | -80.94 | -10.88 | -26.43 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12.84 | 11.38 | -4.28 | 0.54 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3.04 | -26.12 | -59.53 | -44.43 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 4.85 | 145.81 | 133.41 | 146.31 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2019 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 159.94 | 1,134.13 | 1,223.19 | 1,522.44 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 180.48 | 1,147.79 | 992.89 | 1,314.26 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 190.24 | 878.13 | 833.26 | 1,181.68 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 323.49 | 2,174.18 | 2,296.45 | 2,869.58 |
金融銀行ニュース
単位 | 2019 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -28.38 | -30.04 | -36.81 | -40.91 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.74 | 0.78 | 0.73 | 0.69 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.38 | 0.41 | 0.39 | 0.37 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.35 | 0.25 | 0.23 | 0.22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 7.70 | 26.96 | -18.25 | -8.82 |