DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,27 | 0,06 | -1,28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 69,12 | 2,32 | -44,56 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,55 | 3,47 | 3,50 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 12,57 | 9,79 | 10,82 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 35,88 | -22,09 | 10,49 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,53 | -7,81 | -2,74 |
Tỷ lệ EBIT | % | 97,86 | 42,86 | -12,63 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 70,63 | 14,52 | 352,89 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 37,24 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 412,75 | 493,63 | 385,07 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 979,43 | 955,01 | 671,45 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2.000,73 | 2.777,90 | 1.721,37 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.129,65 | 1.040,53 | 878,80 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -285,19 | -285,95 | -288,80 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,35 | 0,28 | 0,27 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,18 | 0,16 | 0,13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,89 | 0,92 | 0,92 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,93 | 2,84 | 2,87 |