DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,64 | 12,69 | 15,91 | 9,96 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,03 | 1,46 | 1,81 | 1,31 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,98 | 1,92 | 1,96 | 1,91 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,74 | 4,54 | 4,47 | 3,96 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.630,27 | 1.915,41 | 1.988,66 | 1.765,04 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -35,96 | 17,49 | 3,82 | -11,24 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,27 | 14,73 | 12,82 | 12,14 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,55 | 1,89 | 2,43 | 1,96 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 82,74 | 89,65 | 89,05 | 77,47 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,04 | 85,85 | 83,76 | 86,37 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 57,38 | 84,77 | 72,51 | 91,90 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 32,18 | 37,91 | 36,60 | 5,85 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 69,74 | 61,84 | 74,87 | 92,64 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 150,41 | 162,10 | 158,04 | 156,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 71,67 | 73,83 | 77,58 | 71,37 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,12 | 1,10 | 1,10 | 1,10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,91 | 0,88 | 0,86 | 1,07 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,15 | 0,15 | 0,18 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,74 | 3,54 | 3,47 | 2,96 |