DUPONT
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13,30 | 13,81 | 15,61 | 16,39 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,23 | 2,17 | 2,45 | 2,22 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,10 | 2,30 | 2,06 | 1,81 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,84 | 2,76 | 3,09 | 4,08 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 130,19 | 143,03 | 150,10 | 179,43 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,63 | 9,86 | 4,94 | 19,54 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,04 | 11,79 | 12,50 | 11,72 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,99 | 2,77 | 3,07 | 2,60 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,50 | 99,75 | 99,75 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 74,94 | 78,44 | 79,81 | 85,39 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 108,14 | 88,96 | 127,59 | 105,81 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 13,68 | 16,43 | 13,97 | 56,08 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 44,76 | 32,05 | 40,22 | 73,71 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 135,05 | 122,74 | 141,18 | 170,71 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 8,20 | 8,59 | 8,80 | 9,22 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,21 | 1,22 | 1,18 | 1,12 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,10 | 1,07 | 1,08 | 0,80 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,23 | 0,20 | 0,15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,84 | 1,76 | 2,09 | 3,08 |