DUPONT
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,98 | 0,20 | -0,97 | 3,82 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,42 | 0,25 | -1,18 | 3,88 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,21 | 0,23 | 0,23 | 0,26 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,32 | 3,35 | 3,57 | 3,77 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 105,68 | 117,56 | 123,20 | 150,04 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,94 | 11,24 | 4,80 | 21,78 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,52 | 26,60 | 25,07 | 31,94 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,51 | 17,51 | 15,01 | 18,36 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 11,47 | 1,81 | -7,84 | 23,96 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,85 | 80,00 | 100,00 | 88,17 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 60,07 | 56,22 | 42,91 | 49,89 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 101,40 | 68,27 | 63,35 | 50,41 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 119,54 | 29,33 | 72,08 | 70,42 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 184,02 | 126,92 | 145,53 | 144,30 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -9,44 | -4,44 | -5,60 | -18,75 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,85 | 0,90 | 0,90 | 0,76 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,42 | 0,49 | 0,53 | 0,54 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,89 | 0,92 | 0,91 | 0,90 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,32 | 2,35 | 2,57 | 2,77 |