DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 18,25 | 15,86 | 6,43 | 2,10 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,14 | 10,26 | 5,51 | 2,30 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,54 | 0,52 | 0,42 | 0,33 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,31 | 2,96 | 2,81 | 2,75 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 170,58 | 174,13 | 140,62 | 112,66 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,09 | 2,08 | -19,25 | -19,88 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 43,17 | 43,43 | 42,87 | 41,50 |
Tỷ lệ EBIT | % | 18,12 | 23,42 | 21,26 | 20,90 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 69,96 | 48,65 | 28,22 | 14,33 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,99 | 90,10 | 91,85 | 76,65 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2,45 | 2,88 | 0,74 | 9,98 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 16,54 | 16,00 | 20,12 | 24,09 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 51,87 | 32,17 | 35,76 | 48,50 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 95,75 | 141,01 | 563,55 | 268,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 0,28 | 20,70 | 24,21 | 33,23 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,01 | 1,44 | 1,13 | 1,67 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,86 | 1,36 | 0,39 | 1,60 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,86 | 0,80 | 0,36 | 0,75 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,31 | 1,96 | 1,81 | 1,75 |