DUPONT
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.98 | 7.13 | 2.33 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6.71 | 14.02 | 10.37 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.20 | 0.35 | 0.15 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.45 | 1.45 | 1.47 |
管理有効性
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 422.55 | 780.77 | 350.50 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -18.54 | 84.77 | -55.11 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27.30 | 32.76 | 33.51 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8.52 | 16.78 | 14.11 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 83.60 | 97.09 | 93.07 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94.29 | 86.09 | 78.98 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 63.67 | 44.67 | 105.26 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 212.16 | 80.03 | 326.78 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 22.24 | 23.08 | 45.21 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 266.44 | 160.13 | 380.08 |
金融銀行ニュース
単位 | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 532.74 | 626.31 | 666.63 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.76 | 1.84 | 1.84 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.79 | 1.24 | 0.87 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.41 | 0.38 | 0.36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.51 | 0.51 | 0.53 |