DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 41,09 | 46,58 | 35,88 | 31,20 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 106,51 | 108,62 | 95,48 | 127,37 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,06 | 0,07 | 0,05 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 6,51 | 6,66 | 5,69 | 4,75 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 263,56 | 271,18 | 268,40 | 235,26 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 35,90 | 2,89 | -1,03 | -12,35 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 71,59 | 70,43 | 70,56 | 70,42 |
Tỷ lệ EBIT | % | 130,95 | 127,51 | 116,76 | 150,99 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,60 | 99,50 | 97,48 | 97,52 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,20 | 85,62 | 83,89 | 86,50 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 93,37 | 88,12 | 99,36 | 141,18 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,98 | 0,66 | 1,53 | 1,14 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5,84 | 7,26 | 7,30 | 3,78 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.142,47 | 1.918,31 | 1.656,29 | 2.084,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 672,71 | 876,00 | 888,93 | 683,28 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,77 | 2,59 | 3,70 | 2,03 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,75 | 2,56 | 3,64 | 2,00 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,65 | 0,66 | 0,70 | 0,71 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 5,51 | 5,66 | 4,69 | 3,75 |