DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9.55 | 6.46 | 3.56 | 6.36 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 21.17 | 25.58 | 5.93 | 16.58 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.24 | 0.14 | 0.34 | 0.21 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.88 | 1.81 | 1.77 | 1.86 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 902.28 | 409.84 | 1,010.64 | 984.69 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -25.58 | -54.58 | 146.59 | -2.57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 41.97 | 24.70 | 46.97 | 46.34 |
Tỷ lệ EBIT | % | 25.56 | 29.88 | 12.80 | 20.34 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87.80 | 88.79 | 88.77 | 89.70 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94.31 | 96.40 | 52.21 | 90.84 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 397.39 | 428.78 | 125.54 | 36.84 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 196.81 | 357.60 | 190.57 | 235.58 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 28.30 | 40.33 | 25.97 | 16.13 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 743.96 | 1,076.36 | 472.79 | 227.78 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 548.89 | 444.21 | 514.32 | -98.10 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.43 | 1.58 | 1.65 | 0.86 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.19 | 1.29 | 1.39 | 0.49 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.51 | 0.59 | 0.56 | 0.87 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.26 | 1.18 | 1.14 | 1.25 |