DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 26,46 | 49,20 | 123,58 | 54,92 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,72 | 16,08 | 30,62 | 16,70 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,47 | 1,59 | 2,64 | 1,42 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,68 | 1,93 | 1,53 | 2,32 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.256,42 | 1.594,60 | 3.149,89 | 1.710,61 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 64,68 | 26,92 | 97,53 | -45,69 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,61 | 21,39 | 36,14 | 21,41 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,69 | 16,37 | 32,33 | 17,99 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 87,43 | 98,24 | 99,71 | 97,74 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 94,98 | 94,96 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 93,42 | 36,01 | 18,51 | 35,30 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 22,31 | 38,67 | 12,22 | 24,17 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 42,58 | 22,23 | 6,38 | 6,57 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 114,03 | 133,25 | 91,30 | 180,82 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -143,61 | 97,49 | 373,93 | 162,64 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,73 | 1,20 | 1,90 | 1,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,60 | 0,92 | 1,73 | 1,10 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,54 | 0,42 | 0,34 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,68 | 0,93 | 0,53 | 1,32 |