DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -27,20 | 2,12 | 0,81 | -2,44 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -160,53 | 3,48 | 4,99 | -27,41 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,42 | 0,11 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,68 | 1,46 | 1,43 | 1,40 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 38,03 | 137,23 | 37,00 | 19,75 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,46 | 260,85 | -73,04 | -46,61 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -102,68 | 0,94 | 16,25 | -6,61 |
Tỷ lệ EBIT | % | -127,34 | 3,73 | 4,99 | -27,12 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 126,07 | 93,42 | 100,00 | 101,10 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 744,06 | 205,24 | 886,73 | 1.764,92 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1.162,07 | 221,91 | 1.028,14 | 1.136,03 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 200,20 | 100,58 | 370,64 | 456,05 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.776,54 | 644,99 | 2.428,92 | 4.139,82 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 137,28 | 139,13 | 149,47 | 135,95 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,90 | 2,35 | 2,54 | 2,54 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,57 | 1,46 | 1,58 | 1,74 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,26 | 0,24 | 0,28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,68 | 0,46 | 0,43 | 0,40 |