DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,71 | 1,89 | 2,96 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,96 | 1,26 | 1,93 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,60 | 0,55 | 0,59 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,30 | 2,71 | 2,61 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.379,73 | 1.511,36 | 1.475,10 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4,30 | 9,54 | -2,40 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,53 | 13,43 | 15,46 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,64 | 2,60 | 2,56 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,58 | 91,16 | 94,51 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,53 | 53,33 | 79,91 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 46,99 | 37,45 | 46,26 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 8,08 | 6,87 | 8,97 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 51,08 | 49,33 | 54,47 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 75,37 | 95,27 | 84,69 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 55,64 | 50,27 | 5,52 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,05 | 1,03 | 1,00 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,92 | 0,94 | 0,88 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,50 | 0,42 | 0,46 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,30 | 1,71 | 1,61 |