DUPONT
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 34.30 | 27.53 | 29.29 | 34.79 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11.37 | 8.35 | 7.96 | 12.04 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 2.57 | 2.14 | 3.14 | 2.44 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.17 | 1.54 | 1.17 | 1.18 |
管理有効性
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 346.35 | 364.29 | 461.40 | 423.86 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 4.50 | 5.18 | 26.66 | -8.14 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25.34 | 19.67 | 17.93 | 23.83 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14.39 | 10.54 | 10.05 | 15.09 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99.19 | 99.29 | 99.50 | 100.00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.64 | 79.83 | 79.59 | 79.82 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 36.72 | 26.28 | 20.15 | 12.96 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 63.11 | 107.57 | 61.58 | 98.15 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 8.05 | 3.84 | 3.99 | 9.55 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 101.78 | 134.40 | 90.84 | 123.86 |
金融銀行ニュース
単位 | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 76.58 | 74.55 | 93.16 | 117.17 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 4.83 | 2.25 | 5.30 | 5.39 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 2.58 | 0.79 | 2.33 | 2.08 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.28 | 0.21 | 0.22 | 0.17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.17 | 0.54 | 0.17 | 0.18 |