DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 20,40 | 17,18 | 21,40 | 20,10 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,11 | 5,27 | 5,33 | 5,95 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,06 | 1,85 | 2,54 | 2,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,62 | 1,77 | 1,58 | 1,47 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 17.511,02 | 19.613,05 | 33.876,45 | 33.136,93 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,00 | 12,00 | 72,72 | -2,18 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,61 | 18,22 | 17,50 | 18,28 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,57 | 7,10 | 7,10 | 7,87 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,71 | 92,50 | 96,09 | 95,45 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,44 | 80,24 | 78,17 | 79,20 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2,06 | 2,08 | 3,24 | 2,37 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 169,74 | 199,22 | 137,23 | 147,53 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,49 | 15,48 | 3,62 | 3,47 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 148,91 | 172,93 | 128,93 | 142,73 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3.912,02 | 4.729,19 | 7.083,29 | 8.346,16 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,21 | 2,04 | 2,45 | 2,81 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,16 | 0,10 | 0,28 | 0,42 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,16 | 0,12 | 0,10 | 0,10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,62 | 0,77 | 0,58 | 0,47 |